1. Từ quốc gia sản lượng đến vươn tầm specialty

Việt Nam được biết đến như quốc gia xuất khẩu cà phê Robusta lớn thứ hai thế giới. Suốt nhiều năm, cà phê Việt được đánh giá là đại trà: sản lượng cao, giá rẻ, tiêu thụ nội địa lớn. Nhưng vài năm gần đây, một cách mạng thầm lặng đang diễn ra, đưa cà phê Việt lên bản đồ specialty toàn cầu.
Specialty coffee không chỉ là chất lượng. Mà còn là câu chuyện đằng sau hạt: người trồng, vùng trồng, cách sơ chế, rang xay, thưởng thức. Việt Nam đang tiến gần đến chuẩn mực này, đặc biệt qua những hạt cà phê được xác định có điểm chất lượng từ 80–100, theo đánh giá của tổ chức Coffee Quality Institute (CQI) và SCA (Specialty Coffee Association).
2. Arabica Cầu Đất – “Nữ hoàng” đạt điểm 85+
2.1. Vùng cao nguyên lý tưởng
Cầu Đất, Đà Lạt (Lâm Đồng), được nhiều nhà chuyên môn gọi là “thiên đường của Arabica Việt”. Với độ cao từ 1.450–1.650 m, khí hậu mát mẻ và đất bazan giàu dinh dưỡng, vùng này phù hợp để cây Arabica đạt chất lượng cao. Arabica Cầu Đất có hương trái cây, vị chua thanh và hậu ngọt, rất hấp dẫn.
2.2. Tiêu chí Specialty
Nhiều nông trại tại đây đạt điểm 85+ – ngưỡng cao của specialty . Thậm chí, Starbucks chọn đưa Arabica Cầu Đất vào chuỗi toàn cầu từ năm 2016.
2.3. Quy trình rang xay chuẩn
Các xưởng rang như VCU, Blagu… đã đầu tư máy rang tự động, chuẩn ISO/FDA, rang đều profile để đảm bảo hương vị đồng nhất mỗi mẻ. Arabica hạt nhân xanh được kiểm soát chất lượng và xuất khẩu theo tiêu chuẩn SCA, hướng đến khách hàng cao cấp.
3. Robusta Honey Gia Lai & Đắk Lắk – chất lượng vượt trội

3.1. Phương pháp Honey xử lý độc đáo
Tại Gia Lai, VCU và Nguyễn CPR phát triển dòng Robusta Honey chất lượng cao. Chỉ chọn cherry chín đỏ, sơ chế theo phương pháp Honey, giữ đường tự nhiên từ lớp nhớt (mucilage). Sau rang, Robusta Honey có hương chocolate, mật ong, quế, hậu vị ngọt kéo dài
Flusso (Đắk Lắk) pha Robusta Honey phin và đánh giá hương caramel, chua nhẹ, hậu vị ngọt kéo dài. Vùng EA‑Tân chọn hạt đạt điểm 80+ CQI
3.2. Thời cơ của Robusta
Robusta Honey cho thấy rằng Robusta không chỉ dùng cho cấp công nghiệp. Khi xử lý kỹ, nó hoàn toàn có thể trở thành cà phê đặc sản, được người tiêu dùng cao cấp và thị trường quốc tế đón nhận. Một số sản phẩm Robusta Honey đã được xuất khẩu chính ngạch đến Mỹ, Nhật, Úc, Singapore, các nước Châu Âu .
4. Các vùng tiên phong khác trong specialty Việt
4.1. Đắk Mil – Nền tảng bền vững
Tại Đắk Mil (Đắk Nông), nhiều farm áp dụng canh tác bền vững và sơ chế chất lượng. Dòng cà phê ở đây khai thác sự tương thích của đất đỏ Bazan, độ cao lên đến 1.200 m, giúp tăng hương vị và giá trị đối với thị trường specialty.
4.2. Khe Sanh, Tây Bắc – triển vọng phát triển
Các vùng Bắc Trung Bộ như Khe Sanh (Quảng Trị), Sơn La và Điện Biên cũng đang thử nghiệm chất lượng cao. Catimor tại Khe Sanh có tố chất trái cây và mùi thơm thảo mộc. Gần đây đã có nhiều bàn tán về phát triển cà phê arabica tại đây .
5. Thách thức & cơ hội của specialty Việt

5.1. Giá thành & tư duy người tiêu dùng
Specialty coffee có mức giá cao hơn so với cà phê đại trà. Ví dụ: một ly specialty tại Việt Nam có thể từ 80–100k VND, trong khi cà phê phin chỉ khoảng 10–30k VND
Người tiêu dùng cần được giáo dục để nâng cao nhận thức về chất lượng và giá trị.
5.2. Nguồn nhân lực & chất lượng đồng nhất
Việc phát triển specialty đòi hỏi kỹ thuật sơ chế, phân loại hạt và rang xay đồng nhất, tiêu chuẩn cao như cần truy xuất nguồn gốc (traceability). Các thương hiệu nội địa phải đầu tư hệ thống từ farm đến ly cà phê .
5.3. Cạnh tranh quốc tế
Việt Nam đang cạnh tranh trực tiếp với Brazil, Colombia, Ethiopia… để khẳng định vị trí trong specialty. Tuy nhiên, khí hậu, độ cao và nhiệt độ của Việt Nam hoàn toàn đủ để sản xuất arábica và robusta chất lượng cao.
6. Hành động thúc đẩy và hướng đi tiếp theo
6.1. Thành lập mô hình farm – roastery – café

Mô hình phát triển toàn chuỗi từ farm, roastery đến café giúp quản lý chất lượng và truyền thông về sản phẩm. Ví dụ như Monaco Coffee tập trung phát triển Specialty Arabica Honey (Cầu Đất) rang kiểu chuẩn SCA
6.2. Chuẩn hóa theo chứng nhận quốc tế
Việc đạt chứng nhận như CQI 80+, SCA Export Standards, đòi hỏi minh bạch về nguồn gốc, chất lượng và quy trình, giúp hàng Việt dễ dàng thâm nhập thị trường cao cấp.
6.3. Giáo dục & truyền thông giá trị
Nâng cao nhận thức người tiêu dùng nội địa, đồng thời quảng bá thương hiệu và chất lượng cà phê Việt trên truyền thông quốc tế.
7. Cơ hội cho người tiêu dùng và kinh doanh
7.1. Cho người uống
Bạn có thể trải nghiệm specialty Việt ngay tại các quán hoặc đặt mua online từ thương hiệu có chứng nhận. Giá cao nhưng giá trị hương vị và trải nghiệm thật đáng.
7.2. Cho người kinh doanh
Đầu tư vào farm hoặc roastery theo chuẩn specialty là hướng đi dài hạn. Sản phẩm chất lượng, câu chuyện rõ ràng giúp dễ dàng tiếp cận khách hàng cao cấp.
8. Kết luận
Việt Nam đang trên hành trình chuyển mình từ quốc gia sản xuất cà phê số lượng lớn thành nguồn cung đáng tin trong thị trường specialty quốc tế.
——