1. Danh pháp khoa học
-
Chi: Coffea
-
Họ: Rubiaceae (Thiến thảo)
-
Loài phổ biến:
-
Coffea arabica (Cà phê Arabica)
-
Coffea canephora (Cà phê Robusta)
-
Coffea liberica (ít phổ biến hơn, hạt to)
-
2. Đặc điểm hình thái học
Thân cây
-
Là cây thân gỗ, sống lâu năm.
-
Cao từ 2–8m tùy giống và điều kiện canh tác (Arabica thường thấp hơn Robusta).
-
Thân phân nhánh đối xứng, có vỏ màu nâu hoặc xám.
Lá cây
-
Lá mọc đối, hình elip, mép nguyên hoặc hơi gợn sóng.
-
Màu xanh đậm, bóng, chiều dài từ 10–15 cm.
-
Lá giữ vai trò quan trọng trong quang hợp và ra hoa đúng mùa.
Hoa cà phê
-
Hoa nhỏ, màu trắng, có hương thơm giống hoa nhài.
-
Mọc thành chùm ở nách lá.
-
Cây thường nở rộ sau những cơn mưa đầu mùa.
-
Thụ phấn nhờ côn trùng hoặc gió, Arabica chủ yếu tự thụ phấn, Robusta cần thụ phấn chéo.
Quả cà phê (Coffee cherry)
-
Là dạng quả hạch (drupe), ban đầu màu xanh, chín chuyển đỏ hoặc vàng.
-
Mỗi quả thường chứa 2 hạt (đôi khi 1 hạt, gọi là peaberry).
-
Thời gian từ lúc ra hoa đến thu hoạch:
-
Arabica: khoảng 7–9 tháng
-
Robusta: khoảng 9–11 tháng
-
3. Điều kiện sinh trưởng
-
Nhiệt độ:
-
Arabica: 15–24°C
-
Robusta: 24–30°C
-
-
Độ cao lý tưởng:
-
Arabica: 1000–2000m
-
Robusta: 0–800m
-
-
Lượng mưa: 1200–2200 mm/năm
-
Đất: Tơi xốp, giàu dinh dưỡng, thoát nước tốt, pH từ 5.5–6.5
-
Ánh sáng: Ưa sáng nhưng cần bóng bán phần khi còn nhỏ
4. Sinh lý học đáng chú ý
-
Cây cà phê rất nhạy cảm với thời tiết và đất đai – điều này ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng hương vị hạt cà phê.
-
Arabica có năng suất thấp, nhạy cảm với sâu bệnh nhưng hương vị cao cấp.
-
Robusta khỏe mạnh, năng suất cao, nhưng vị đậm, đắng, ít axit hơn Arabica.
5. Vòng đời của cây cà phê
-
Giai đoạn cây con: 0–1 tuổi (ươm trồng)
-
Giai đoạn kiến thiết cơ bản: 1–3 tuổi (tạo hình, chăm sóc thân cành)
-
Giai đoạn kinh doanh: từ năm thứ 3 trở đi
-
Giai đoạn suy thoái: sau khoảng 20–25 năm (phải trồng thay mới)